Có 2 kết quả:

卤水 lǔ shuǐ ㄌㄨˇ ㄕㄨㄟˇ鹵水 lǔ shuǐ ㄌㄨˇ ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) brine
(2) bittern
(3) marinade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) brine
(2) bittern
(3) marinade

Bình luận 0